0308725344 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HƯNG PHÁT NGUYỄN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HƯNG PHÁT NGUYỄN | |
---|---|
Mã số thuế | 0308725344 |
Địa chỉ | A2.18 Khu dân cư Everrich 3, số 2 Đường Phú Thuận, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY BẰNG |
Điện thoại | 0936586520 |
Ngày hoạt động | 2009-05-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Cập nhật mã số thuế 0308725344 lần cuối vào 2024-01-19 17:52:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn hàng, gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng hàng kim khí điện máy. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; Thiết bị chống trộm; Bán buôn camera . Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn decal, giấy dán tường, thạch cao, cửa nhôm, vật tư ngành quảng cáo. Bán buôn nhạc cụ. Bán buôn giấy, bao bì giấy, cao su, giấy vụn, thùng carton. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bao bì các loại. Bán buôn keo hóa học, nhựa tổng hợp, màng nhựa, nhôm, túi PP, túi xốp, khuôn mẫu. Bán buôn nhựa, hạt nhựa, nhựa đường. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn sợi dệt. Bán buôn bột giấy. Bán buôn đá quý, Bán buôn dụng cụ bảo hộ lao động. Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa. Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. Bán buôn cửa nhôm, sắt, cửa cuốn, tay vịn cầu thang. Bán buôn đồ dùng bằng nhựa. Bán buôn băng keo. Bán buôn túi nilon. Bán buôn dây thừng các loại. |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |