0308251140 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG HOÀNG ANH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG HOÀNG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG ANH CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY XÂY DỰNG HOÀNG ANH |
Mã số thuế | 0308251140 |
Địa chỉ | 388 Mã Lò, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG TÚ ANH ( sinh năm 1980 - Quảng Ngãi) |
Điện thoại | 0909853449 |
Ngày hoạt động | 2009-04-16 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0308251140 lần cuối vào 2024-06-20 10:49:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất kết cấu xây dựng từ xi măng (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị xây dựng. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất củi trấu (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa công trình dân dụng và công nghiệp, cầu đường, giao thông thủy lợi, công trình cầu cảng. công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình cấp thoát nước, xử lý môi trường |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ-điện-lạnh (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống nhiệt, thông hơi, thông gió, điều hòa, không khí, cấp thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi hoặc điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống các thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế dây chuyền công nghệ ngành xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn đá granite |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn thiết bị dụng cụ dạy học, bán buôn đá quý. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê ( không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng- công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán công trình dân dụng và công trình. Lập hồ sơ đấu thầu. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp.Thẩm tra dự toán công trình xây dựng.Tư vấn quản lý chi phí. Quản lý dự án. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình cầu – đường. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình cầu cảng. Thiết kế kiến trúc công trình thủy lợi. Thiết kế nội-ngoại thất công trình. Thiết kế cấp nhiệt, thông hơi, thông gió, điều hòa, không khí công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế phần cơ - điện công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình cầu cảng. Thiết kế công trình thủy lợi, cấp thoát nước. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình với cấp điện áp đến 35KV. Thiết kế điện công trình có cấp điện áp đến 35KV. Giám sát xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán, xác định hiện trạng, đánh giá nguyên nhân sự cố các công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát địa chất thủy văn công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động. Dịch vụ giám định thương mại. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật khác. Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng ; kiểm định chất lượng công trình xây dựng, quan trắc biến dạng công trình, lập dự toán |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |