0306804488 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ VẠN KHANG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ VẠN KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN KHANG SERVICE AND PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VAN KHANG CO., LTD |
Mã số thuế | 0306804488 |
Địa chỉ | 47G Trần Văn Đang, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HỒNG LÊ ( sinh năm 1969 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0917329239 |
Ngày hoạt động | 2009-01-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0306804488 lần cuối vào 2024-06-20 00:56:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic - chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic; rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại; gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại; sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng; sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - chi tiết: Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác - chi tiết: Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử (không sản xuất tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình bưu chính viễn thông |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt các công trình bưu chính viễn thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - chi tiết: Đại lý. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - chi tiết: Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dâng dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Giám sát thi công công trình Hạ tầng kỹ thuật (thông tin truyền thông) - Thẩm tra công trình hạ tầng kỹ thuật (thông tin truyền thông) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |