0306738193 - CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI TRUNG KIÊN
CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI TRUNG KIÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG KIEN MARINE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TK MARINE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0306738193 |
Địa chỉ | 37L Cư xá ngân hàng Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO DUY KHANH Ngoài ra ĐÀO DUY KHANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (08) 3872 4439 |
Ngày hoạt động | 2009-01-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0306738193 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu, thuyền, xà lan, ca nô (không hoạt động tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình dưới nước. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc-thiết bị ngành hàng hải |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đưa đón thuyền viên trên cảng biển; Vận tải hành khách ven biển, theo lịch trình hoặc không theo lịch trình; Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa( Trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) (trừ kinh doanh bến bãi ô tô) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: dịch vụ kiểm đếm hàng hóa, dịch vụ chèn lót hàng hóa, vệ sinh tàu biển; Dịch vụ chăm sóc thuyền viên hàng hải; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông; Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển; Đại lý môi giới hàng hải; Môi giới và cho thuê tàu biển; Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển ; Logistics; Dịch vụ hoa tiêu hàng hải cho các tàu biển trong và ngoài nước; Lai dắt tàu biển ; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trục với tàu thuyền bị đắm, lặn khảo sát. |