0306320705 - CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VIỆT ĐÔ
CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VIỆT ĐÔ | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET DO MEDIA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIDOMEDIA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0306320705 |
Địa chỉ | 145B Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TRỌNG ĐĂNG KHOA ( sinh năm 1970 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 028 3933 9900 |
Ngày hoạt động | 2008-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Cập nhật mã số thuế 0306320705 lần cuối vào 2024-01-11 15:57:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không chế biền thực phẩm tươi sống tại tru sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến các sản phẩm từ nhân sâm, tổ yến (không chế biền thực phẩm tươi sống tại tru sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ thuộc da, tái chế phế thải tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ thuộc da, tái chế phế thải tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên sản phẩm dệt may đan tại trụ sở) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý phát hành báo, tạp chí. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, chè, đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, cà phê. Bán buôn nhân sâm, yến sào, thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao, vũ khí thô sơ). Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh - hình ảnh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh quán bar) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán rượu, bia, quầy bar) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán rượu, bia, quầy bar) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video: biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ họa, dịch vụ băng truyền hình, thư viện phim. |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất các loại băng đĩa hình và tiếng (có nội dung được phép lưu hành). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet); Hoạt động của các điểm truy cập Internet (không hoạt động tại trụ sở). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang. Thiết kế đồ họa. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp hình quảng cáo. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức lễ hội, hội chợ, hội nghị, hội thảo, triển lãm. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Câu lạc bộ thể dục thẩm mỹ, thể hình. |