0306176716 - CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ QUANG HUY
CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ QUANG HUY | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG HUY INDUSTRY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QUANG HUY IND CO.,LTD |
Mã số thuế | 0306176716 |
Địa chỉ | Lầu 5- HD Tower, 25Bis Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MẠNH TUẤN Ngoài ra LÊ MẠNH TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 35065135 |
Ngày hoạt động | 2010-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0306176716 lần cuối vào 2024-06-19 18:26:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở ) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: khai thác mỏ lộ thiên, khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở ) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất từ thủy tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất từ gốm, sứ (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ kiện ngành gỗ, bù lon ốc vít (không sản xuất tại trụ sở). |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở ) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, bưu điện, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, công trình cấp thoát nước, công trình thủy điện, công trình đường dây và trạm biến áp. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: khoan tạo lỗ, khoan cọc nhồi, xử lý nền móng (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu, dầu mỡ phụ (trừ kinh doanh dầu nhớt cặn). Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở ) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn: linh kiện điện tử; linh kiện máy vi tính. Bán buôn thiết bị và linh kiện viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy in; máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng. Bán buôn máy móc thiết bị công nghiệp, cơ giới, điện công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn. Bán buôn dầu bôi trơn, dầu nhờn, dầu DO-KO-FO (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác, quặng kim loại (trừ kinh doanh mua - bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn: phụ kiện ngành gỗ; bù lon ốc vít; thiết bị điện dân dụng; sản phẩm từ giấy và nhựa; phụ liệu mau mặc và giày dép; giấy, nguyên liệu ngành in. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn nguyên vật liệu sản xuất ngành công nghiệp. Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn phân bón, hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong công nghiệp). Bán buôn nguyên liệu chế biến thực phẩm; nguyên liệu chế biến thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ nguyên vật liệu sản xuất ngành công nghiệp, máy móc, thiết bị xây dựng (trừ phế liệu, phế thải). Bán lẻ phân bón |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học. |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: đại lý dịch vụ viễn thông |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật chi tiết: chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng. Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp - cơ giới - điện công nghiệp |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |