0306141086 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐIỀN THỊNH PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐIỀN THỊNH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | DIEN THINH PHAT TRADING CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DIEN THINH PHAT JSC |
Mã số thuế | 0306141086 |
Địa chỉ | Số 61/28B, Đường số 1, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC THẠCH ( sinh năm 1980 - Đồng Tháp) |
Điện thoại | 028 3996 0477 |
Ngày hoạt động | 2008-11-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0306141086 lần cuối vào 2024-01-10 04:08:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HÒN NGỌC VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của tháp, cột, cầu treo (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất, gia công khung kim loại công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất, gia công khung nhà thép tiền chế (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất, gia công cửa kim loại, cửa sổ và khung cửa chúng, cửa chớp, cổng (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất, gia công vách ngăn phòng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết:Xây dựng công trình công nghiệp; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không cồn (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ (trừ dược phẩm). Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn sắt thép, xi măng, gạch xây dựng, kính xây dựng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ bán đấu giá tài sản . |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: lập dự toán và tổng dự toán các công trình xây dựng. Kiểm tra chất lượng công trình xây dựng . Lập và thẩm tra dự án đầu tư . kiểm tra đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội, ngoại thất công trình, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội, ngoại thất công trình, thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng ; lập và thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Khảo sát địa chất và quan trắc nước ngầm - Lập báo cáo đầu tư. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường - Khảo sát địa hình công trình xây dựng -Khảo sát địa chất công trình. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật -Thiết kế công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông -Thiết kế phòng cháy chữa cháy. Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy -Thiết kế công trình Dân dụng, Công nghiệp, Thẩm tra Thiết kế công trình Dân dụng, Công nghiệp - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước. Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước. - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện:Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát xây dựng công trình thủy lợi. -Giám sát xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp, -Giám sát xây dựng công trình cầu, đường bộ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất; thiết kế đồ thị. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô, Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, xây dựng, văn phòng (kể cả máy vi tính); máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |