0305807694 - CÔNG TY CỔ PHẦN GATE 1
CÔNG TY CỔ PHẦN GATE 1 | |
---|---|
Tên quốc tế | GATE 1 CORPORATION |
Tên viết tắt | GATE 1 CORP |
Mã số thuế | 0305807694 |
Địa chỉ | Tầng 21, Số 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Ngoài ra NGUYỄN TRỌNG NGHĨA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02862680490 |
Ngày hoạt động | 2008-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305807694 lần cuối vào 2024-01-15 12:06:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN ONLINE MEDIA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt. Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng cảng công trình biển; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; hệ thống đèn chiếu sáng-hút bụi-âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí ; lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các tòa nhà, chôn chân trụ; dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; uốn thép; xây gạch và đặt đá; lợp mái bao phủ tòa nhà; dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng; dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; các công việc dưới bề mặt; xây dựng bể bơi ngoài trời; rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động cho bề ngoài tòa nhà; thuê cần trục có người điều khiển. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị môi trường; Bán buôn thiết bị quan trắc |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính - kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính - kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước. Thẩm tra dự toán công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng; khảo sát địa chất công trình; thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất; kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, ví như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ; kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; kiểm tra hiệu ứng của máy đã hoàn thiện: môtô, ôtô, thiết bị điện; chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |