0305772716-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI TÚ TÀI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI TÚ TÀI | |
---|---|
Mã số thuế | 0305772716-002 |
Địa chỉ | 22 Tân Trụ, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ CHỈ Ngoài ra HOÀNG THỊ CHỈ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0838150513 |
Ngày hoạt động | 2014-06-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305772716-002 lần cuối vào 2024-01-04 07:54:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Sản xuất nước tinh khiết đóng chai |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở chi nhánh ). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phầm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở chi nhánh). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: lắp ráp máy phát điện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm, phụ tùng cơ khí, điện - điện tử (không sản xuất, gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). Sản xuất các thiết bị xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: sửa chữa máy phát điện, các thiết bị điện cơ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chi tiết: Xử lý ô nhiễm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị phòng thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ). Bán buôn phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, sản phẩm cơ khí, các thiết bị điện cơ liên quan, thiết bị công nghiệp. Bán buôn vách ngăn văn phòng, thiết bị, bàn ghế văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng, dầu, than đá (trừ khí hóa dầu mỏ hóa lỏng LPG tại TPHCM và dầu nhớt cặn tại trụ sở chi nhánh). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (bốc xếp hàng hoá cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: hoạt động đại lý bán vé máy bay. Giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch. nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, tài chính) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: lập dự án đầu tư xây dựng công trình; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn đấu thầu |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội, ngoại thất. Thiết kế đồ họa. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ tư vấn xử lý ô nhiễm môi trường. Tư vấn về chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe du lịch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy phát điện, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, sản phẩm cơ khi, các thiết bị cơ. Cho thuê hàng kim khí điện máy, thiết bị văn phòng, điện lạnh, thiết bị công nghiệp. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Điều hành tua du lịch. Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dạy máy tính. |