0305712227 - CÔNG TY TNHH SA DO NA
CÔNG TY TNHH SA DO NA | |
---|---|
Tên quốc tế | SA DO NA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SA DO NA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0305712227 |
Địa chỉ | 2A út Tịch, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HỒNG TUYẾN |
Ngày hoạt động | 2008-05-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0305712227 lần cuối vào 2024-06-20 00:54:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác chi tiết: Trồng cây xanh. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ; sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện; sản phẩm từ lâm sản (không sản xuất tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: sản xuất thiết bị tin học (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông chi tiết: sản xuất thiết bị truyền hình cáp (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng chi tiết: sản xuất thiết bị điện - điện tử, tin học (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt thiết bị truyền hình cáp, thiết bị điện - điện tử, tin học (không: tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, sơn hàn, chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán ô tô - cơ giới |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: sửa chữa bảo trì xe ô tô - cơ giới (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: mua bán xe gắn máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy chi tiết: sửa chữa bảo trì xe gắn máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán hàng may mặc, đồ trang sức, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán tranh ảnh, Mua bán: hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: mua bán thiết bị tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán thiết bị truyền hình cáp, thiết bị điện - điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán máy móc - thiết bị - dụng cụ ngành công - nông nghiệp-xây dựng, thiết bị - dụng cụ làm vườn. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn hạng sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Kinh doanh đại lý truy cập internet (không hoạt động tại trụ sở). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Lập dự toán công trình. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế. Thiết kế cấp - thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế xây dựng công trình dân dụng & công nghiệp, thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật , lập dự án đầu tư xây dựng |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Dịch vụ vệ sinh dân dụng - công nghiệp. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan chi tiết: Dịch vụ vườn cảnh, hòn non bộ. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ quản lý nhà, chung cư. Dịch vụ giữ xe. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chi tiết: lướt ván, ca nô (không hoạt động tại trụ sở). |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú chi tiết: Dịch vụ giặt ủi. |