0305701786 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HÀ TIÊN PHONG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HÀ TIÊN PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | HA TIEN PHONG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0305701786 |
Địa chỉ | Lầu 1, 170 -170 Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU QUYỀN |
Điện thoại | 0862808616 |
Ngày hoạt động | 2008-05-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0305701786 lần cuối vào 2024-06-19 19:12:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN IN THÀNH MỸ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở). |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở). |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đá Granite. |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất sản phẩm bằng vật liệu composite (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác chi tiết: sản xuất sản phẩm làm từ vật liệu gốm sứ (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: Sản xuất bột trét tường, sơn nước, sơn dầu, các cấu kiện bê-tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: sản xuất khung kèo thép tiền chế, cấu kiện - kết cấu công trình bằng thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hàng gia dụng bằng nhôm - sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: sản xuất hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại chi tiết: Hoạt động xử lý chất thải rắn, chất thải lỏng và khí thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng các công trình xây dựng dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng các công trình cầu đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng các công trình xây dựng công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật (chiếu sáng). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật hệ thống cấp - thoát nước |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thủy sản (trừ thủy hải sản tươi sống tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán hàng gia dụng bằng nhôm - sắt, hàng trang trí nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán máy nổ, máy nông - ngư cơ, Mua bán máy móc thiết bị ngành xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán bột trét tường, sơn nước, sơn dầu, các cấu kiện bê-tông đúc sẵn, khung kèo thép tiền chế, cấu kiện - kết cấu công trình bằng thép, Granite. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán sản phẩm làm từ vật liệu gốm sứ, vật liệu composite, hàng may mặc, |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ và không hoạt động tại trụ sở). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Đo đạc bản đồ. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Kinh doanh quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông - lâm nghiệp - xây dựng - văn phòng. |
8510 | Giáo dục mầm non (không hoạt động tại trụ sở) |
8520 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |