0305695109 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CÔNG TRÌNH XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CÔNG TRÌNH XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN WORK CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0305695109 |
Địa chỉ | số 23 đường số 4, khu phố 8, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THẾ DŨNG ( sinh năm 1977 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 02837502125 |
Ngày hoạt động | 2008-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305695109 lần cuối vào 2024-06-20 19:58:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI IN VÀ QUẢNG CÁO BẰNG HỮU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, giao thông, điện năng, cấp thóat nước, công viên. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, hệ thống quan sát, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay. Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống phun nước nghệ thuật, nhạc nước, đèn chiếu sáng laser, đèn trang trí hệ thống âm thanh, thiết bị dùng cho vui chơi giải trí, hệ thống ống tưới nước, hệ thống đường ống, bồn chứa áp lực và hệ thống cấp nước-khí nén-xăng-dầu-gas. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng các hồ phun nước nghệ thuật, công trình nhạc nước. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp. Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động. Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu. Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. Bán buôn má móc thiết bị âm thanh, ánh sáng, máy chiếu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hoá. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế tóan). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Thẩm tra thiết kế, lập dự tóan các công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư, thẩm tra dự án đầu tư công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông thủy lợi. Tư vấn đầu thầu. Tư vấn quản lý dự án. Lập dự án và thẩm tra dự án đầu tư công trình xây dựng hạ tầng kỹ thuật (công trình công viên cây xanh, cây xanh đô thị, cấp thoát nước, chiếu sáng, giao thông, san nền) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình thủy lợi (đập, đường hầm, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông). Giám sát công trình thủy lợi (lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện). Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp (giám sát xây dựng và hoàn thiện). Khảo sát địa hình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa chất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình., Thiết kế công trình công viên cây xanh. Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thật (công trình công viên cây xanh, cây xanh đô thị, cấp thoát nước, chiếu sáng, giao thông, san nền) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngọai thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh vũ trường, quán bar) |