0305607053 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG HẰNG TÍN
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG HẰNG TÍN | |
---|---|
Tên quốc tế | HANG TIN CONSTRUCTION DESIGN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HANG TIN CONSTRUCTION DESIGN CO .,LTD |
Mã số thuế | 0305607053 |
Địa chỉ | 8Bis, Quốc Lộ 13, Khu Phố Bình Hòa, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN GIA KIỆT Ngoài ra TRẦN GIA KIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0837 626 747 |
Ngày hoạt động | 2008-03-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305607053 lần cuối vào 2024-01-09 21:38:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1811 | In ấn (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lắp ráp máy móc - thiết bị - vật tư - phụ tùng ngành công nghiệp. Sản xuất, gia công máy móc cơ khí ngành công nghiệp, máy móc ngành may mặc (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo trì máy móc - thiết bị - vật tư -phụ tùng ngành công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống khí nén - hơi nóng. Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan ép cọc bê tông. Xử lý nền móng. Xây dựng bể bơi ngoài trời |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hoá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị - vật tư -phụ tùng ngành công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sản phẩm nhựa - gỗ. Mua bán hàng điện, điện tử, phụ tùng - thiết bị - nguyên phụ liệu ngành dệt, nguyên vật liệu sợi tổng hợp và nhân tạo |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp . Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Hoạt động đo đạc bản đồ.Quản lý dự án các công trình xây dựng.Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp.Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp.Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp.Giám sát công tác lắp đặt điện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Lập hồ sơ mời thầu. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng.Thiết kế kết cầu công trình dân dụng và công nghiệp.Thẩm tra thiết kế kết cầu công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế kết cấu công trình cầu đường bộ.Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp.Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng hệ thống cấp – thoát nước. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát công tác trắc địa công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất. Hoạt động thiết kế đồ họa |