0305494233-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN PHỐ ĐÔNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN PHỐ ĐÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHO DONG INVESTMENT DEVELOPMENT CORPORATION BRANCH |
Mã số thuế | 0305494233-001 |
Địa chỉ | Số 1 đường D31, Khu phố 6, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HỒNG PHÚC Ngoài ra LÊ HỒNG PHÚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 6298 4555 - 0862 |
Ngày hoạt động | 2015-05-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0305494233-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (không sản xuất tại trụ sở chi nhánh). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc thiết bị ngành xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường, dân dụng, thủy lợi, công nghiệp. Xây dựng, lắp đặt đường dây, trạm biến áp đến 35KV. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp. Xây dựng, kinh doanh khu vui chơi giải trí, thể thao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Đầu tư xây dựng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cây cảnh. Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán máy móc thiết bị ngành xây dựng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Trừ hoạt động của các bến, bãi ô tô; hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng và giám sát thi công). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh khu dân cư, khu đô thị. Kinh doanh nhà ở. Cho thuê kho bãi, văn phòng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ quản lý nhà cao tầng, chung cư. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán công trình xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc vườn cảnh. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |