0305494233 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN PHỐ ĐÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN PHỐ ĐÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHO DONG INVESTMENT DEVELOPMENT CORPORATION |
Mã số thuế | 0305494233 |
Địa chỉ | Số 75, Đường Thân Văn Nhiếp, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Hồng Phúc |
Điện thoại | 02836363419 |
Ngày hoạt động | 2007-12-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305494233 lần cuối vào 2024-01-09 03:31:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (Không hoạt động tại trụ sở) . |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (không sản xuất tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc thiết bị ngành xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) . |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cây cảnh. Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán máy móc thiết bị ngành xây dựng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Trừ Hoạt động của các bến, bãi ô tô; Hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng và giám sát thi công). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh khu dân cư, khu đô thị. Kinh doanh nhà ở. Cho thuê kho bãi, văn phòng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ quản lý nhà cao tầng, chung cư. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Dịch vụ đo đạc và lập bản đồ. Vẽ bản đồ; - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra dự toán , thẩm tra thiết kế - quy hoạch các công trình dân dụng, công nghiệp - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng - Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng - Thiết kế hệ thống điện dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Quản lý dự án, lập dự toán, kiểm định chất lượng công trình xây dựng, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, thuỷ lợi - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ kỹ thuật công trình công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Tư vấn xây dựng - Quản lý dự án - Tư vấn giám sát chất lượng công trình xây dựng - Thiết kế hạ tầng kỹ thuật - Thi công hạ tầng kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc vườn cảnh. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Chi tiết: Dịch vụ địa táng, hoả táng, điện táng các dịch vụ có liên quan khác; Bảo quản thi hài, khâm liệm và các dịch vụ chuẩn bị cho địa táng, hỏa táng, điện táng; Dịch vụ nhà tang lễ; Bán đất xây mộ hoặc cho thuê đất đào mộ; Trông coi nghĩa trang. |