0305444930 - CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG NƯỚC NAM VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG NƯỚC NAM VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM VIET WATER ENVIROMENTAL TECHNOLOGY APPLICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAVIEN JSC |
Mã số thuế | 0305444930 |
Địa chỉ | 339/11 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | CÙ THỊ MINH NGỌC Ngoài ra CÙ THỊ MINH NGỌC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2009-03-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0305444930 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 4880/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận Tân Bình ngày 17/12/2018.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp - chi tiết: Sản xuất giống cây trồng. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản - chi tiết: Sản xuất hàng thủy - hải sản (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Sản xuất thực phẩm (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng - chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - chi tiết: Sản xuất sản phẩm gỗ (không chế biến gỗ tại trụ sở). |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su - chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa (trừ tái chế phế thải nhựa). Sản xuất và chế biến sản phẩm cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác - chi tiết: Sản xuất lắp ráp máy lọc nước (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - chi tiết: Mua bán quần áo.c |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, hàng trang trí nội thất, hàng mỹ nghệ gỗ- mây- tre- lá, hàng da và giả da. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, mũ bảo hiểm, đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn ghế, đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - chi tiết: Mua bán vật tư- thiết bị máy lọc nước, thiết bị văn phòng, thiết bị ngành xây dựng- giao thông, thiết bị trường học. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - chi tiết: Mua bán sản phẩm gỗ. Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh - chi tiết: Bán lẻ mũ bảo hiểm. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - chi tiết: Khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không kinh doanh khách sạn tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
7310 | Quảng cáo - chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Môi giới thương mại. |
7912 | Điều hành tua du lịch - chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |