0305381039 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỊA ỐC TÂN NGUYÊN THÀNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỊA ỐC TÂN NGUYÊN THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN NGUYEN THANH REAL ESTATE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TÂN NGUYÊN THÀNH |
Mã số thuế | 0305381039 |
Địa chỉ | 569-571-573 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THỊ LỆ KHANH |
Điện thoại | 08-39204218 |
Ngày hoạt động | 2007-12-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305381039 lần cuối vào 2024-01-05 10:54:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: mua bán rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán vật tư, máy móc, thiết bị văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội thất, lắp đặt khác trong xây dựng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán vật tư, phân bón, nguyên liệu các ngành nông-ngư nghiệp (trừ bán buôn dược phẩm, thuốc trừ sâu, hóa chất trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt quy hoạch nông sản thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt quy hoạch nông sản thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt quy hoạch nông sản thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành). |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán buôn dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (Khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không kinh doanh tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán rượu, bia, quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản. Dịch vụ giữ xe. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: dịch vụ quảng cáo. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |