0305356917 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NGOẠI THƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NGOẠI THƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | FOREIGN TRADE INVESTMENT CONSTRUCTION CORPORATION |
Tên viết tắt | FOREIGN CONSTRUCTION CORPORATION |
Mã số thuế | 0305356917 |
Địa chỉ | 451B-453 Hai Bà Trưng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐỨC NGUYÊN ( sinh năm 1957 - Hà Nội) Ngoài ra LÊ ĐỨC NGUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 3848 3708 - 08 38 |
Ngày hoạt động | 2007-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305356917 lần cuối vào 2024-06-20 17:03:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng và khai thác rừng trồng (trừ chế biến gỗ tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác khoáng sản (không họat động tại trụ sở); |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Khai thác, chế biến hàng nông, thủy, hải hản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất thiết bị-vật tư ngành xây dựng, vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt thiết bị, máy móc công nghiệp; Lắp đặt và tháo dỡ cẩu trục, thiết bị nâng hạ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; lắp đặt, sửa chữa công trình dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: lắp đặt, sửa chữa công trình cầu- đường bộ, sân bay, bến cảng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt thiết bị, máy móc cơ-điện-nước công trình dân dụng, thiết bị phòng cháy-chữa cháy (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: xây dựng công nghiệp, cầu- đường bộ, sân bay, bến cảng. Xây dựng công trình cấp thoát nước, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp. Thi công khoan cọc nhồi; Đóng, ép cọc bê-tông cốt thép. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán hàng nông-lâm-thủy-hải sản, thực phẩm công nghệ, lương thực-thực phẩm, |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán vật tư, nguyên-vật liệu, máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành điện tử, tin học, viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán máy móc - công cụ ngành công - nông nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán thiết bị-vật tư ngành xây dựng, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp), hàng thủ công mỹ nghệ, |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng bằng ôtô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất, gia công phần mềm tin học. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (xây dựng và hoàn thiện). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Đo đạc và bản đồ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội - ngọai thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc - thiết bị ngành xây dựng. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo nghề (không hoạt động tại trụ sở công ty). |