0305344083 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT KHẢI TÀI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT KHẢI TÀI | |
---|---|
Tên quốc tế | KHAI TAI TECHNIQUE - SERVICE - TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KHAI TAI CO., LTD |
Mã số thuế | 0305344083 |
Địa chỉ | 354/43 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Quang Khải ( sinh năm 1975 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0908905354 |
Ngày hoạt động | 2007-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305344083 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội – ngoại thất (không sản xuất tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị điện – điện tử (không sản xuất tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị viễn thông (không sản xuất tại trụ sở). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất thang máy (không sản xuất tại trụ sở). |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng vật liệu composite (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì thiết bị văn phòng. Dịch vụ sửa chữa, bảo trì thang máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống chống sét, hệ thống báo cháy, hệ thống báo trộm, hệ thống khóa cửa tự động, thiết bị phòng cháy – chữa cháy, hệ thống máy chấm công, camera quan sát; Bảo trì công trình điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy phát điện(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu thuyền ca nô (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp . |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thống báo cháy, hệ thống báo trộm, hệ thống khóa cửa tự động, thiết bị phòng cháy – chữa cháy, hệ thống máy chấm công, camera quan sát; Lắp đặt, thi công công trình điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, thi công công trình nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. Dịch vụ đấu giá hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội – ngoại thất. Mua bán văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, lắp đặt linh kiện, thiết bị tổng đài điện thoại, thiết bị truyền hình truyền thanh, ăng - ten. Mua bán trang thiết bị điện - điện tử - viễn thông. Mua bán thẻ từ, thẻ thông minh ngành điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hệ thống chống sét, hệ thống báo cháy, hệ thống báo trộm, hệ thống khóa cửa tự động, thiết bị phòng cháy – chữa cháy, hệ thống máy chấm công, camera quan sát. Mua bán thang máy. Mua bán máy móc ngành công nghiệp, máy dệt, chỉ, phụ tùng – thiết bị dây chuyền tự động. Bán buôn máy móc công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên phụ liệu ngành dệt len –may mặc. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán điện thoại di động. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ máy móc công nghiệp |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền, ghe, xuồng, ca no có người lái. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết:Cho thuê tàu có thuỷ thủ đoàn, cho thuê thuyền, ghe, xuồng máy có người lái. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất gia công phần mềm tin học. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội – ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu thuyền, ca nô (không hoạt động tại trụ sở) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (không hoạt động tại trụ sở) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dù bay, lặn (không hoạt động tại trụ sở) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì linh kiện, thiết bị tổng đài điện thoại, thiết bị truyền hình truyền thanh, ăng - ten; Sửa chữa điện thoại di động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |