0305263067 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HA SA CA
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HA SA CA | |
---|---|
Tên quốc tế | HA SA CA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HASACA JSC |
Mã số thuế | 0305263067 |
Địa chỉ | Tòa nhà Mỹ Vinh 250 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Đức Thành Ngoài ra Trần Đức Thành còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0936686800 |
Ngày hoạt động | 2007-10-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0305263067 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGUYÊN XƯƠNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở ) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở ) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở ) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở ) chi tiết: khai thác than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở ) chi tiết: khai thác than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở ) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở ) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở ) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở ) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở ) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở ) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở ) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở ) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở ) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: môi giới thương mại |
4631 | Bán buôn gạo (thực hiện heo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) (không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở ) chi tiết: bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh , kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (thực hiện heo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở ) chi tiết: bán buôn gỗ, tre , nứa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện heo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện heo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện heo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở ) chi tiết: kinh doanh khách sạn đạt tiêu chuẩn sao |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch thuật |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: đào tạo dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dạy ngoại ngữ, tin học |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn du học |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ vui chơi, giải trí, đua thuyền, câu cá |