0305116143 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN LẠNH TRƯƠNG NGUYỄN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN LẠNH TRƯƠNG NGUYỄN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG NGUYEN TRADING SERVICE ENGINEERING COOL ELECTRO MECHANICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CEM.CO., LTD. |
Mã số thuế | 0305116143 |
Địa chỉ | 42/4 đường số 19, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trương Quang Mẫn Ngoài ra Trương Quang Mẫn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 2200 2848 |
Ngày hoạt động | 2007-07-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305116143 lần cuối vào 2024-01-09 07:54:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống: điện dân dụng, công nghiệp, mạng thông tin, thiết bị bảo vệ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, thông gió, điều hòa không khí, hệ thống lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công xây dựng hệ thống điện công nghiệp và dân dụng; Thi công xây dựng hệ thống trạm điện trung và hạ thế đến 35KV; Thi công xây dựng hệ thống điều hoài không khí công nghiệp và dân dụng, hệ thống thông gió và điều áp; Thi công xây dựng hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải; Thi xây dựng hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống mạng, điện thoại, âm thanh ánh sáng; Thi công xây dựng nhôm kính, thạch cao. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, lắp ráp xe ôtô, động cơ máy nổ ( trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán máy điều hòa không khí - phụ tùng, thiết bị điện dân dụng, công nghiệp, thiết bị chiếu sáng, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống ca me ra quan sát, kim khí điện máy, hệ thống chống sét, hàng trang trí nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính - linh kiện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy phát điện. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán ống nhựa, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may tre, lá. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ kiểm đếm, giao nhận hàng hóa. Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. Đại lý vận tải. Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, xe, tàu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ đánh máy, dịch vụ photocopy. |