0305023403 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ- THƯƠNG MẠI- XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ- THƯƠNG MẠI- XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | INDOCHINA INVESTMENT TRADING CONSTRUCTION CORPORATION |
Tên viết tắt | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT- TM- XD ĐÔNG DƯƠNG |
Mã số thuế | 0305023403 |
Địa chỉ | 52/116C Lãnh Binh Thăng, Phường 13, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TIẾN DŨNG Ngoài ra LÊ TIẾN DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 089625962 |
Ngày hoạt động | 2007-06-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305023403 lần cuối vào 2024-06-19 22:32:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng,công nghiệp. Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng công trình điện dân dụng-công nghiệp,công trình điện dưới 35KV , công trình điện lạnh-viễn thông, chống sét; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt công trình điện dân dụng – công nghiệp, công trình điện dưới 35KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết : Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt công trình viễn thông, chống sét (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa( trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư ngành điện – điện lạnh, vật tư – thiết bị viễn thông, vật tư ngành nước. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn lắp đặt hệ thống mạng cục bộ (Lan) (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì hệ thống mạng cục bộ (Lan) (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, khu công nghiệp – khu dân cư. Cho thuê nhà. Kinh doanh nhà ở (trừ nhận quyền sử dụng đất để đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch xây dựng nhà ở để chuyển quyền sử dụng đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế xây dựng, giám sát thi công, khảo sát xây dựng); Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông , lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc,thiết bị văn phòng(kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển;cho thuê cở sở hạ tầng trạm viễn thông di động không kèm người điều khiển; Cho thuê thiết bị viễn thông, thiết bị cảnh báo ngoài, điều hòa không khí, ổ áp,máy phát điện dự phòng, máy hạ áp không kèm người điều khiển. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |