0304975858 - CÔNG TY TNHH Y THẾ KỶ
CÔNG TY TNHH Y THẾ KỶ | |
---|---|
Tên quốc tế | CENTURY MEDICAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0304975858 |
Địa chỉ | Tầng 5, Số 2 Bis Công Trường Quốc Tế, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUANG CƠ ( sinh năm 1955 - Nam Định) |
Điện thoại | 02838226319 |
Ngày hoạt động | 2007-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304975858 lần cuối vào 2024-06-19 19:42:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì vật tư thiết bị y tế; Sửa chữa máy móc thiết bị điện cơ-điện tử-cơ khí; Sửa chữa, bảo trì các trang thiết bị y tế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông các cảng du lịch, cửa cống...; xây dựng đập và đê |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt vật tư thiết bị y tế. Lắp đặt máy móc thiết bị điện cơ-điện tử-cơ khí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán công nghệ phẩm, nông lâm thủy sản, lương thực thực phẩm, trái cây. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị y tế, hàng kim khí điện máy, dụng cụ nhà bếp, sản phẩm gỗ, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị điện cơ-cơ khí. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), phụ liệu ngành may |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Lắp đặt mạng internet, phần mềm vi tính. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế mạng internet, phần mềm vi tính. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng, vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Bệnh viện (không hoạt động tại trụ sở). |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (không có bệnh nhân lưu trú) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh. |