0304953406 - CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN HÀNG KHÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN HÀNG KHÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON AIRLINES CORPORATION |
Mã số thuế | 0304953406 |
Địa chỉ | 27 Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN VĂN QUẢNG |
Điện thoại | 8457621 |
Ngày hoạt động | 2007-05-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0304953406 lần cuối vào 2024-06-20 15:55:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa chi tiết: Khai thác và nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học chi tiết: Sửa chữa máy bay và thiết bị hàng không (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, đường ống dẫn dầu. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. Đại lý bán vé máy bay. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại màu ở dạng nguyên sinh. Bán buôn thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
5110 | Vận tải hành khách hàng không chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng không nội địa: khai thác từ 1 đến 10 tàu bay. |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng không nội địa: khai thác từ 1 đến 10 tàu bay. |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không chi tiết: Dịch vụ đảm bảo hoạt động bay. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Kinh doanh kho bãi. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế thời trang, thiết kế đồ họa. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Đại lý lữ hành. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |