0304855085 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI PHẠM QUỲNH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI PHẠM QUỲNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAM QUYNH TRADING SERVICE CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHAM QUYNH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304855085 |
Địa chỉ | 325/10 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Huỳnh Minh Bình |
Điện thoại | 028 7502855 |
Ngày hoạt động | 2007-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304855085 lần cuối vào 2024-01-09 16:08:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất ly, tô, cốc, chén đĩa, khay, hộp , túi bằng giấy. |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa gia dụng, nhựa công nghiệp, túi nylon (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi, trò có hại cho giáo dục sức khỏe và giáo dục nhân cách trẻ em, ảnh hưởng đến an ninh, trật tự an toàn xã hội và không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cơ khí; Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở chi tiết: xây dựng nhà chung cư và nhà riêng lẻ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ; cầu; hầm |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình văn hóa, công trình giáo dục; công trình y tế; công trình thương nghiệp, dịch vụ; nhà làm việc; khách sạn, nhà khách; nhà phục vụ giao thông; nhà phục vụ thông tin liên lạc, nhà ga, bến xe; công trình thể thao các loại. Thi công các công trình xây dựng cầu đường, bến bãi, kè cảng, dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Xây lắp đường dây và trạm điện đến 35Kv. Lắp đặt, bảo trì thiết bị điện. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hoà không khí, làm lạnh nước), sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thuỷ hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp; công trình thủy lợi và công trình hạ tầng kỹ thuật |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm khác; rau quả, chè, cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện - điện tử, thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, cơ khí. Mua bán máy nông ngư cơ, xe máy trong xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị dệt, da, giả da. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, hàng kim khí điện máy, vải sợi, xe máy, hàng công nghệ phẩm, thủ công mỹ nghệ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên phụ liệu ngành dệt, da, giả da, may mặc. Bán buôn phân bón. Bán buôn cao su. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Nạo vét kênh mương, sông rạch |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. |