2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh -chi tiết: Sản xuất dầu thơm xịt phòng, xà bông (không sản xuất tại trụ sở) . Sản xuất mỹ phẩm, sữa rửa tay, chất tẩy rửa, làm bóng, nước hoa dùng trong xe hơi, sáp thơm, hóa mỹ phẩm (không sản xuất tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic -chi tiết: Sản xuất hàng nhựa gia dụng, bao bì (không sản xuất tại trụ sở) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông -chi tiết: Sản xuất thiết bị đàm thoại (không sản xuất tại trụ sở) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng -chi tiết: Sản xuất thiết bị chống trộm, thiết bị đàm thoại, thiết bị điện tử gia dụng (không sản xuất tại trụ sở) . Sản xuất máy sấy tay (không sản xuất tại trụ sở) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác -chi tiết: Sản xuất máy xịt phòng, máy xịt xà bông (không sản xuất tại trụ sở) |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng -chi tiết: Sản xuất thiết bị vệ sinh (không sản xuất tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Mua bán ô tô, xe tải |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Mua bán phụ tùng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy -chi tiết: Mua bán xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -chi tiết: Mua bán nông lâm sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm -chi tiết: Mua bán thực phẩm công nghệ, lương thực thực phẩm, hàng thủy hải sản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép -chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng gia dụng, hóa mỹ phẩm, giấy, dầu thơm xịt phòng, điện gia dụng, thiết bị chống trộm. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, sữa rửa tay, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh, , máy sấy tay |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -chi tiết: Mua bán hệ thống điện thoại nội bộ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp -chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng ngành nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp, máy xịt phòng, máy xịt xà bông, thiết bị-linh kiện vệ sinh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh ( không hoạt động tại trụ sở) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không sản xuất tại trụ sở) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh dược phẩm) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, sửa rữa tay, chất tẩy rửa, làm bóng, nước hoa xịt phòng, nước hoa dùng trong xe hơi, sáp thơm, hóa mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7310 |
Quảng cáo -chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp. Dịch vụ dịch thuật |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cà máy vi tính) (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet tại trụ sở) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác -chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, dân dụng |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |