0304666810 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG AN PHÚ THÀNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG AN PHÚ THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHU THANH TRADING - CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | APT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304666810 |
Địa chỉ | 168/5B Bùi Thị Xuân, Phường 3, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THỊ KIM NGÂN ( sinh năm 2001 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0839918688 |
Ngày hoạt động | 2006-10-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304666810 lần cuối vào 2024-01-14 00:19:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MCK TIÊN PHONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến sản phẩm ngành giấy (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến sản phẩm ngành hóa chất (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến sản phẩm ngành nhựa (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến sản phẩm ngành nhôm - đồng - kim loại màu (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công khung nhà xưởng và nhà tiền chế (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: xi mạ điện các sản phẩm cơ khí (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, gia công thiết bị viễn thông (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất, gia công thiết bị chiếu sáng, điện đến 500 Kv (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, gia công điện lạnh (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: thu gom phân loại xử lý phế thải công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý khí thải, chất thải rắn (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng, sửa chữa công trình: khu dân cư, nhà cao tầng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng, sửa chữa công trình: công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng, sửa chữa công trình cầu đường |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng, sửa chữa công trình dân dụng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị viễn thông - chiếu sáng, điện đến 500 Kv, hệ thống điện - điện lạnh (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). Thi công công trình lưới truyền tải điện - trạm điện và nhà máy điện đến 500 KV, công trình điện lạnh - chiếu sáng - viễn thông - thông tin liên lạc. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống khung nhà xưởng và nhà tiền chế, sản phẩm cơ khí (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng, sửa chữa công trình: công trình thủy lợi, phòng cháy chữa cháy. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sữa chữa xe ôtô (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng ôtô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắm máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn rau quả (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi, hàng may mặc, giày, dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị chiếu sáng, giấy - nhựa, da và giả da, giày, dép |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành viễn thông - thông tin liên lạc - tin học, cáp quang, hàng điện - điện tử. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc và phụ tùng nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị điện lạnh; máy móc và phụ tùng công nghiệp, hàng kim khí điện máy, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành xử lý môi trường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhớt. Bán buôn gas (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng , đồ bảo hộ lao động; thiết bị phòng cháy chữa cháy - chống đột nhập - chống sét |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn phế liệu các loại (không mua bán tại trụ sở). Bán buôn cao su. Bán buôn nguyên phụ liệu ngành giày -dép. Bán buôn đồ dùng bằng nhựa. Bán buôn các sản phẩm bằng gỗ, đá. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ. Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ đá, gỗ. |
5320 | Chuyển phát |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: lĩnh vực lắp đặt phần công tắc điện và thiết bị điện cho công trình. Thiết kế xây dựng công trình điện. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị nghiên cứu thị trường. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ soạn thảo văn bản (trừ các hoạt động mang tính pháp lý). |