0304571012 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HUỲNH HÙNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HUỲNH HÙNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0304571012 |
Địa chỉ | 54 Đường số 8, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH VĂN HÙNG |
Điện thoại | 08 62635015 |
Ngày hoạt động | 2006-09-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Cập nhật mã số thuế 0304571012 lần cuối vào 2024-01-21 19:03:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác - chi tiết: Chăn nuôi gia súc (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng - chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa. |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển - chi tiết: Khai thác thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa - chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ. Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng - chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoáng (không sản xuất tại trụ sở). |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải thủy bộ (không sửa chữa tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ - chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường. |
4220 | Xây dựng công trình công ích - chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, thủy điện, lưới điện. Xây dựng nền móng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - chi tiết: Lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, dây chuyền sản xuất công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - chi tiết: Mua bán xe ô tô, mô tô, xe cơ giới và vỏ xe các loại . |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gởi hàng hoá. Đại lý kinh doanh xăng dầu, nhớt (trừ dầu nhớt cặn) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - chi tiết: Mua bán nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm - chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải thủy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - chi tiết: Mua bán sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Mua bán phân bón, thiết bị y tế, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hàng kim khí điện máy, điện thoại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô, hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa - chi tiết: Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - chi tiết: Dịch vụ lưu trú du lịch: khách sạn (không kinh doanh khách sạn tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - chi tiết: Kinh doanh nhà hàng. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính - kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - chi tiết: Kinh doanh nhà ở. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải thủy bộ. |
8532 | Đào tạo trung cấp - chi tiết: Lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, dây chuyền sản xuất công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |