0304557709 - CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT QUÂN ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT QUÂN ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT QUAN ANH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NHAT QUAN ANH JSC |
Mã số thuế | 0304557709 |
Địa chỉ | 20 Ngô Quyền, Phường 06, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUANG THẮNG ( sinh năm 1973 - Hà Nội) Ngoài ra LÊ QUANG THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903923042 |
Ngày hoạt động | 2006-09-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304557709 lần cuối vào 2024-01-01 12:25:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Sản xuất, chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: Chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản chi tiết: Sản xuất hóa chất (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su chi tiết: Sản xuất cao su tổng hợp, sản phẩm bằng cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất máy móc, thiết bị, dụng cụ xây dựng, giống cây trồng, máy móc, thiết bị, dụng cụ ngành khai thác, trồng rừng, ngành chế biến gỗ-lâm-thủy-hải sản, hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, chế biến nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện chi tiết: Sản xuất, mua bán điện (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước chi tiết: Sản xuất, mua bán nước sinh hoạt (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại chi tiết: Thu gom rác thải y tế, rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Sửa chữa nhà. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. Xây dựng, sửa chữa cầu đường. Thi công xây dựng công trình đường nội bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng nhà máy nhiệt điện, thủy điện. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình thủy lợi. Thi công xây dựng công trình kỹ thuật: bệnh viện, nhà máy thủy điện, nhiệt điện, phong điện, nhà máy nước; hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp-khu đô thị. Thi công xây dựng công trình điện. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Thi công xây dựng công trình cấp thoát nước. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới, đấu giá; đại lý bán lẻ xăng dầu (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột (không bán buôn đường tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không cồn (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội ngoại thất. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị dụng cụ hệ thống điện-nước và các loại máy móc-thiết bị dùng trong xây dựng, trang thiết bị y tế, máy móc, thiết bị, dụng cụ xây dựng; máy móc, thiết bị, dụng cụ ngành khai thác, trồng rừng, ngành chế biến gỗ-lâm-thủy-hải sản. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm có liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý (trừ vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán gỗ rừng trồng hoặc nhập khẩu, tre, nứa. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán cao su, khoáng sản, hóa chất, giống cây trồng, phân bón. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Uỷ ban nhân dân TP Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân TP Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn và vũ khí thô sơ). |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Hoạt động của bến, bãi ô tô (không hoạt động tại trụ sở) - Dịch vụ giữ xe - Lai dắt, cứu hộ đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý vé máy bay, tàu hỏa, tàu thủy. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lưu trú: khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không kinh doanh tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh nhà hàng ăn uống tại trụ sở). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp (không kinh doanh dịch vụ tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. Đầu tư xây dựng khu đô thị-khu công nghiệp. Cho thuê văn phòng. Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng(trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình. |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình chi tiết: Dịch vụ làm vườn. |