0304530714 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT THANH QUANG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT THANH QUANG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH QUANG TRADING SERVICE TECHNICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH QUANG TST CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304530714 |
Địa chỉ | 34/23 Trần Thái Tông, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Thị Thanh Thịnh ( sinh năm 1973 - Tây Ninh) |
Điện thoại | 0822138456 |
Ngày hoạt động | 2006-08-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Cập nhật mã số thuế 0304530714 lần cuối vào 2024-01-22 12:11:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không sản xuất tại trụ sở) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống nhiệt, điện, điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Cung cấp và lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị ngành nhiệt - điện - điện lạnh - cấp thoát nước - kim khí điện máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp; hóa chất sử dụng trong phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán ) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất |