0304483736 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TI TAN
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGUYÊN XƯƠNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: trồng trọt |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu (Không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) chi tiết: mua bán ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm chế biến, thực phẩm đóng hộp(không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu-bia, nước giải khát (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, phần mềm tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán đồ trang sức bằng bạc |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ rượu, bia, nước giải khát |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, đồ gia dụng. Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, dụng cụ thủy tinh, hoa giấy-nhựa |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý phát hành sách báo, văn hóa phẩm có nội dung được phép lưu hành, văn phòng phẩm, dụng cụ học tập-giảng dạy |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán băng đĩa trắng, băng đĩa âm thanh-đĩa hình (có nội dung được phép lưu hành) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, giày da |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồng hồ, mắt kính; Bán lẻ hoa, cây cảnh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng, tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ôtô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không kinh doanh khách sạn, nhà hàng tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ôtô. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động dịch vụ trò chơi điện tử, thú nhún. |