0304446893 - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN TỬ VÀ TIN HỌC CHOLIMEX
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN TỬ VÀ TIN HỌC CHOLIMEX | |
---|---|
Tên quốc tế | CHOLIMEX MECHANICS ELECTRONICS AND INFORMATICS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CHOLIMEX MEI JSC |
Mã số thuế | 0304446893 |
Địa chỉ | 708 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ SƯƠNG Ngoài ra NGUYỄN THỊ SƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08-38553163 |
Ngày hoạt động | 2006-07-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Cập nhật mã số thuế 0304446893 lần cuối vào 2024-01-12 13:20:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất phụ kiện dùng trong lắp ráp máy thu hình màu; lắp ráp các sản phẩm âm thanh, điện tử kỹ thuật số, monitor LCD, điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). Sản xuất chất bán dẫn và linh kiện điện tử; thiết bị thu thanh-thu hình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất đồ gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa: máy tính, máy văn phòng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống âm thanh, điện lạnh, viễn thông, mạng vi tính văn phòng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị công trình xây dựng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, thiết bị điều hòa nhiệt độ. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các sản phẩm linh kiện điện, điện tử, hệ thống âm thanh, anten, viễn thông. Mua bán đồ giải trí gia đình (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). Mua bán thiết bị thu thanh-thu hình; thiết bị, dụng cụ hệ thống điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các sản phẩm điện dân dụng. Mua bán thiết bị văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán thiết bị vệ sinh, đồ kim khí. |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính-viễn thông (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn về phần cứng. Thiết kế hệ thống máy tính. Tích hợp mạng cục bộ (LAN). Dịch vụ quản lý máy tính. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xây dựng cơ sở dữ liệu. Lưu trữ dữ liệu. Cung cấp dịch vụ ứng dụng internet (OSP). Dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về quản lý (trừ tư vấn tài chính kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ thông tin liên lạc công trình dân dụng-công nghiệp. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế mạng thông tin liên lạc công trình dân dụng-công nghiệp. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư công trình xây dựng. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học công nghệ vào cuộc sống. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu, phân tích thị trường. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, đồ dùng cá nhân và gia đình. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghề (tin học văn phòng). Đào tạo bổ sung, tu nghiệp định kỳ, bồi dưỡng nâng cao trình độ, cập nhật kiến thức, kỹ năng. |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |