0304438469 - CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG VI NA
CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG VI NA | |
---|---|
Tên quốc tế | VI NA TELECOMMUNICATION CO., LTD |
Tên viết tắt | VI NA TELECOM CO., LTD |
Mã số thuế | 0304438469 |
Địa chỉ | 137/18/14 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Tâm |
Ngày hoạt động | 2006-07-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0304438469 lần cuối vào 2024-01-09 09:42:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của XÍ NGHIỆP IN NGUYỄN MINH HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (Chi tiết: Sản xuất máy móc - thiết bị - linh kiện điện tử, thiết bị tin học) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông (không sản xuất thiết bị phát - thu phát sống vô tuyến điện), điện thoại, điện thoại di động, máy fax, tổng đài điện thoại, máy bộ đàm, văn phòng phẩm, hệ thống báo trộm - báo động- báo cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, cột ăng ten (không hoạt động tại trụ sở) ) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Chi tiết: Sản xuất máy phát điện, nguồn ổn áp, máy đo điện) (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị linh kiện điện, vật liệu điện, hàng kim khí điện máy) (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (Chi tiết: Sản xuất cấu kiện cơ khí) (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, lắp đặt máy móc - thiết bị linh kiện điện tử, thiết bị tin học) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, lắp đặt máy móc - thiết bị linh kiện điện, vật liệu điện, hàng kim khí điện máy) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì , lắp đặt máy phát điện, nguồn ổn áp , máy đo điện, thiết bị hệ thống viễn thông, điện thoại, điện thoại di động, máy fax, tổng đài điện thoại, máy bộ đàm, hệ thống báo trộm - báo động- báo cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, cột ăng ten, cấu kiện cơ khí) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ - thủy tinh tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện, công trình viễn thông; xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Chi tiết: Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, máy phát điện, nguồn ổn áp , máy đo điện, máy móc - thiết bị văn phòng, điện thoại, điện thoại di động, máy fax, tổng đài điện thoại, máy bộ đàm, hệ thống báo trộm - báo động- báo cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tâng kỹ thuật đô thị. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ thông tin liên lạc công trình dân dụng); giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình công trình xây dựng; tư vấn và lập dự án đấu thầu; lập dự án, dự toán công trình ; thẩm tra thiết kế, kết cấu công trình; thẩm tra dự toán; quản lý dự án công trình xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (Chi tiết: Cho thuê ô tô) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng , thiết bị viễn thông, công trình kỹ thuật hạ tầng viễn thông) |