0304165317 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HƯỚNG MẶT TRỜI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HƯỚNG MẶT TRỜI | |
---|---|
Tên quốc tế | SUN WAY TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SUN WAY CO., LTD |
Mã số thuế | 0304165317 |
Địa chỉ | Phòng 3.28, Lầu 3, Tòa nhà Thiên Sơn Plaza, 800 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hồng Yến |
Điện thoại | 0285410 6003 |
Ngày hoạt động | 2005-12-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304165317 lần cuối vào 2024-06-20 00:57:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đất cát đá sỏi (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Sản xuất, chế biến hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Gia công hàng may mặc (trừ tẩy nhuộm, hồ in) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: Gia công chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, chế biến lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công cơ khí (không gia công cơ khí tại trụ sở) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Lắp ráp phương tiện vận tải, thiết bị ngành giao thông vận tải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải, thiết bị ngành giao thông vận tải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng thủy lợi, điện, các công trình hầm (ngành giao thông, thủy điện, thủy lợi) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thủy sản, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán giày dép, vải sợi, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán mỹ phẩm, đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội), đồ gia dụng, văn phòng phẩm, hàng điện máy |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán thiết bị máy tính |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, phụ tùng ngành xây dựng. Mua bán thiết bị y khoa. Mua bán vật tư, thiết bị, phụ tùng, phương tiện vận tải. Mua bán sản phẩm cơ khí |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, giấy. Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và không hoạt động tại trụ sở). Mua bán nhựa, xơ sợi. Mua bán phân bón |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải đường thủy nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề |