0304143095-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CƠ KHÍ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÍN NGHĨA ĐỨC TẠI TỈNH BÌNH PHƯỚC
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CƠ KHÍ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÍN NGHĨA ĐỨC TẠI TỈNH BÌNH PHƯỚC | |
---|---|
Mã số thuế | 0304143095-001 |
Địa chỉ | Thôn 4, Xã Đăk Ơ, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THI |
Điện thoại | 0908818008 |
Ngày hoạt động | 2014-11-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phước Long - Bù Gia Mập - Phú Riềng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304143095-001 lần cuối vào 2024-01-03 17:18:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất gia công sản phẩm may mặc (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển, kinh doanh đường hàng không) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |