0303975051 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐOAN TRỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐOAN TRỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | ĐOAN TRỊNH CONSTRUCTION TRADING CORPORATION |
Tên viết tắt | DOAN TRINH CORP. |
Mã số thuế | 0303975051 |
Địa chỉ | 195 Phan Văn Hân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Trịnh Thị Kim Liên |
Điện thoại | 08 38993560 |
Ngày hoạt động | 2005-08-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303975051 lần cuối vào 2024-06-20 00:54:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc, thức ăn cá tôm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở). - Sản xuất các sản phẩm được làm từ chất liệu plastic và polymer dạng sợi tấm, cuộn; băng keo, túi nilon, pin chống nắng, bao bì, hộp quà, decal; - Sản xuất các sản phẩm được làm từ nguyên liệu giấy như: băng keo giấy, giấy dán tường, tem nhãn, giấy viết, giấy photocopy, giấy dùng trong ngành in ấn, giấy than, giấy decal |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cơ khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: + Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông... + Sơn đường và các hoạt động sơn khác, + Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường bộ; - Xây dựng đường cho tàu điện ngầm, |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng dệt, da, may mặc, vải sợi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công, mỹ nghệ, bàn, ghế, tủ văn phòng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện - điện tử, thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn hàng kim khí điện máy, thiết bị máy móc ngành nông lâm ngư nghiệp; máy móc thiết bị công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn phương tiện vận tải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên phụ liệu ngành dệt, da, giả da, phân bón, may mặc, cao su và sản phẩm nông hóa (trừ thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn dụng cụ cơ khí cầm tay, khóa, búa, tua vít, kìm, cờ lê, mỏ lết, đinh vít, tay nắm tủ. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa, bao bì, hạt nhựa nguyên sinh, hạt nhựa tái sinh (trừ phế liệu, phế thải), phụ gia ngành nhựa. Bán buôn các sản phẩm được làm từ chất liệu plastic và polymer dạng sợi tấm, cuộn; băng keo, túi nilon, pin chống nắng, bao bì, hộp quà, decal. Bán buôn các sản phẩm được làm từ nguyên liệu giấy như: băng keo giấy, giấy dán tường, tem nhãn, giấy viết, giấy photocopy, giấy dùng trong ngành in ấn, giấy than, giấy decal. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Nạo vét kênh mương, sông rạch. Giao nhận hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế phần mềm máy vi tính. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra, quản lý và lập dự án đầu tư. Giám sát lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Lập dự toán công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |