0303940919 - CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MẠNG TRỰC TUYẾN
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MẠNG TRỰC TUYẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | ONLINE NETWORK SOLUTIONS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ONS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303940919 |
Địa chỉ | 95/58/5 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUANG SƠN Ngoài ra PHẠM QUANG SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0901665599 |
Ngày hoạt động | 2005-08-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303940919 lần cuối vào 2024-01-09 10:10:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm, sản xuất thực phẩm chức năng (trừ sản xuất thực phẩm tươi sống tại trụ sơ) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: sản xuất mỹ phẩm |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất dược phẩm , dược liệu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, chế tạo, lắp ráp các thiết bị công nghệ thông tin. Sản xuất máy chuyên dụng khác. |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất hương liệu, nguyên phụ liệu bao bì ngành dược, máy móc thiết bị,dụng cụ y tế, vật tư kỹ thuật ngành dược (trừ tái chế phế thải giấy, nhựa và kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Triển khai, lắp đặt các thiết bị, sản phẩm trong lĩnh vực điện tử, phát thanh và truyền hình (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Lắp đặt các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ tin học viễn thông và hệ thống viễn thông; Lắp đặt các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Buôn bán thực phẩm chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, nguyên phụ liệu bao bì ngành dược, mỹ phẩm, buôn bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán thiết bị tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử- viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn thiết bị y tế |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ dược phẩm, bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình, vật tư y tế tiêu hao, bán lẻ nước hoa, nước thơm, bán lẻ mỹ phẩm, bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm..... |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các của hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ trong nội thành, ngoại thành, được thực hiện bằng nhiều phương thức (trừ xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa, hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ nội dung trên mạng viễn thông (OCP). |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Tư vấn, thiết kế, thi công hệ thống mạng máy tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê, dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan. - Tư vấn, cung cấp, dịch vụ cho thuê trung tâm dữ liệu (data center), trung tâm hỗ trợ qua điện thoại (call center)(trừ thông tin nhà nước cấm) dịch vụ cho thuê các quy trình nghiệp vụ (BPO); - Cập nhập, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dự liệu và khai thác các cơ sở dữ liệu. |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin điện thoại; - Cung cấp các nội dung và dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng điện thoại di động; - Dịch vụ tin học; - Dịch vụ thương mại điện tử. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu, phát triển kỹ thuật và công nghệ. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Điều tra, khảo sát, nghiên cứu thị trường về công nghệ thông tin. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê, thiết bị điện tử- viễn thông; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Tư vấn, cung cấp, dịch vụ cho thuê nguồn lực công nghệ thông tin trong nước (outsourcing) (trừ các hoạt động môi giới, xuất khẩu lao động và tuyển dụng cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại; Đào tạo công nghệ thông tin (bao gồm nhưng không giới hạn: đào tạo liên quan đến phục hồi dữ liệu, đào tạo liên quan đến hệ thống thông tin và ứng dụng vào các công nghệ khác). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học - Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; -Dịch vụ kiểm tra giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: Bảo trì, bảo hành, sửa chữa thiết bị tin học; lắp đặt, sửa chữa, bảo trì thiết bị điện tử- viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như sau: - Điện thoại cố định; - Điện thoại di động; - Modum thiết bị truyền dẫn; - Máy Fax; - Thiết bị truyền thông tin liên lạc; - Radio hai chiều; - Tivi thương mại và máy quay video. |