0303856431 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ÁNH KIM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ÁNH KIM | |
---|---|
Mã số thuế | 0303856431 |
Địa chỉ | 12 Thủ Khoa Huân, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thu Huyền Ngoài ra Nguyễn Thị Thu Huyền còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0835146520 |
Ngày hoạt động | 2005-06-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0303856431 lần cuối vào 2024-06-20 01:11:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN THÔNG MINH MK.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: chế biến và đóng hộp thủy sản (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất bao bì màng ghép phức hợp, bao bì nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất bao bì kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo động chống trộm, chống cháy (không hoạt động tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở), Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thủy hải sản (không gây ô nhiễm), bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không kinh doanh tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán hàng dệt may, hàng may mặc. Bán buôn vải, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán sản phẩm nhựa, sản phẩm gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán lẻ đồng hồ, kính mắt. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy văn phòng, máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu, thiết bị và dụng cụ đo lường, máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. : Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn yến sào , mua bán sản phẩm nhôm, sản phẩm nhựa. Bán buôn phân bón (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất mang tính độc hại mạnh). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bột giấy. Bán buôn đá quý. Bán buôn nguyên liệu từ nhựa (trừ phế liệu và không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nguyên vật liệu, vật tư ngành in. Bán buôn nguyên vật liệu, vật tư ngành bao bì. Bán buôn bao bì các loại. Bán buôn mực in các loại. Bán buôn giấy các loại. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QÐ-UBND của ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP HCM) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện đúng Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ đồng hồ, kính mắt Bán lẻ hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng). Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). Bán lẻ dầu hỏa, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và không hoạt động tại trụ sở). Bán lẻ máy ảnh , thiết bị quang học và thiết bị chính xác. Bán lẻ xe đạp và phụ tùng. Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, giẻ lau. Bán lẻ nguyên vật liệu, vật tư ngành in. Bán lẻ nguyên vật liệu, vật tư ngành bao bì. Bán lẻ bao bì các loại. Bán lẻ mực in các loại. Bán lẻ giấy các loại. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hoá (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa, Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo chi tiết: quảng cáo thương mại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ dịch vụ về tài chính, kế toán, pháp lý) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại, dạy máy tính (không hoạt động tại trụ sở) |