0303853141-003 - CÔNG TY TNHH ĐỨC TRƯỜNG - CHI NHÁNH CẦN THƠ
CÔNG TY TNHH ĐỨC TRƯỜNG - CHI NHÁNH CẦN THƠ | |
---|---|
Mã số thuế | 0303853141-003 |
Địa chỉ | KV Thới Lợi, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN BẢO PHƯƠNG Ngoài ra TRẦN BẢO PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0908 287 538 |
Ngày hoạt động | 2017-07-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bình Thủy - Ô Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0303853141-003 lần cuối vào 2023-12-31 18:41:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: khai thác, chế biến khoáng sản cao lanh, đá, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May và may gia công (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm dệt, may, đan) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, sản phẩm gỗ làm chất đốt |
1811 | In ấn |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (trừ sản xuất khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất viên nén gỗ |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp - cầu đường - thủy lợi - đường dây tải điện dưới 35KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét khơi thông luồng lạch, điều chỉnh dòng chảy |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông - lâm sản; Mua bán thức ăn gia súc |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy - hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo may sẳn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội - ngoại thất, hàng da - giả da; Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng kim khí điện máy; Mua bán cặp, túi sách, vali; Bán buôn dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị dụng cụ học tập-trường học. Bán buôn máy móc công nghiệp và linh kiện phụ tùng thay thế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ sản xuất khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn, xuất nhập khẩu khoáng sản cao lanh, đất sét |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn nguyên phụ liệu ngành in. bán buôn viên nén gỗ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ bằng ôtô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |