0303845528 - CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG TẦM NHÌN XANH
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG TẦM NHÌN XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN EYE ENVIRONMENTAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GREE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303845528 |
Địa chỉ | 130 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TUẤN ANH Ngoài ra NGUYỄN TUẤN ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (028) 38279706 |
Ngày hoạt động | 2005-06-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303845528 lần cuối vào 2024-01-17 13:44:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: lập đề án thăm dò - thi công thăm dò, báo cáo trữ lượng khai thác mỏ và quặng. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: Thi công, lắp đặt, bảo trì, sửa chữa hệ thống xử lý chất thải lỏng - rắn - khí - tiếng ồn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Thi công, lắp đặt, bảo trì, sửa chữa hệ thống cấp thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: nạo vét lòng hồ sông, cửa sông, cửa biển (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc - thiết bị xử lý môi trường; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị điện khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nước |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính đọc hại mạnh), chế phẩm sinh học được phép lưu hành. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Lập dự án đầu tư. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế phần điện công trình dân dụng và công nghiệp. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (trừ khảo sát xây dựng). Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự án và tổng dự toán. Thẩm tra dự toán công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường thủy. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế công trình: thủy lợi, cấp nước SH nông thôn |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường, kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Hoạt động vệ sinh môi trường (không tái chế phế thải tại trụ sở). |