0303787315 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚ CƯỜNG AN NGHIỆP
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚ CƯỜNG AN NGHIỆP | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU CUONG AN NGHIEP TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303787315 |
Địa chỉ | 2C4 Đường An Lộc, Khu biệt thự Thạnh Xuân, Khu phố 1, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Dương Hữu Tình ( sinh năm 1976 - Đồng Tháp) Ngoài ra Dương Hữu Tình còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 3907 7777 |
Ngày hoạt động | 2005-03-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303787315 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy sản đông lạnh; chế biến và bảo quản thủy sản khô; chế biến và bảo quản nước mắm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không sản xuất tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không sản xuất tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không sản xuất tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không sản xuất tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất cà phê, gia vị, nước chấm, bột mù tạc; mù tạc (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các cửa hàng, trạm cấp phát, kho, đường ống ngành xăng dầu; Lắp đặt kết cấu thép công trình dân dụng, công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý bia, rượu, nước ngọt (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán hàng nông-lâm-thủy hải sản; bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: - Mua bán lương thực - thực phẩm, nước chấm; - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, rau quả, cà phê, chè, đường; Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; bán buôn hạt tiêu, gia vị khác (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn dầu, mỡ động thực vật |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ, hàng trang trí nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành xăng dầu, ngành xây dựng, ngành cơ điện, điện lạnh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác chi tiết: Cho thuê hoa và cây |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |