0303687462-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ DU LỊCH TRƯỜNG AN - TRUNG TÂM Y HỌC CỔ TRUYỀN CCC
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ DU LỊCH TRƯỜNG AN - TRUNG TÂM Y HỌC CỔ TRUYỀN CCC | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF TRUONG AN INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRAVEL CORPORATION - CCC TRADITIONAL MEDICINE CENTER |
Tên viết tắt | TRUNG TÂM YHCT CCC |
Mã số thuế | 0303687462-001 |
Địa chỉ | 185Bis Võ Thị Sáu, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH QUANG Ngoài ra TRẦN MINH QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303687462-001 lần cuối vào 2023-12-18 02:12:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: sản xuất cấu kiện bê tông (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa, bảo trì máy in, vật tư ngành in, máy văn phòng, thiết bị phòng cháy, chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học chi tiết: sửa chữa, bảo trì thiết bị điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: sửa chữa, bảo trì thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt: máy tính, máy in, vật tư ngành in và phụ tùng, thiết bị điện-điện tử, máy văn phòng, thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, báo trộm |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong nhà |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten, truyền hình cáp và mạng thông tin, thiết bị bảo vệ, báo động, thiết bị bảo vệ, báo động, thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán phụ tùng xe |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Bán buôn dược liệu. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn hàng điện, điện lạnh, hàng kim khí điện máy, xe ô tô, xe gắn máy, phương tiện vận tải, mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng máy nghành xây dựng; Bán buôn máy in, vật tư nghành in; Bán buôn máy văn phòng, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, báo trộm; Bán buôn dụng cụ, thiết bị, máy móc công nghiệp; Bán buôn hệ thống khóa cửa tự động bằng điện tử; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật liệu trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn thiết bị điện nước |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: cho thuê kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh nhà ở, cho thuê nhà xưởng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: môi giới bất động sản (trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: quản lý dự án, tư vấn xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ ứng dụng khoa học kỹ thuật vào cuộc sống (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa quốc tế; Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng thực hành về hướng dẫn tua du lịch; Đào tạo kỹ năng mềm cho hướng dẫn viên du lịch; Đào tạo kỹ năng chăm sóc sức khỏe và thẩm mỹ làm đẹp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn du học |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền; Phòng chẩn trị y học cổ truyền; Phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ, chuyên khoa da liễu (Trừ lưu trú bệnh nhân). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: sửa chữa, bảo trì máy vi tính, máy in (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |