0303627417 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG GIA KHIÊM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG GIA KHIÊM | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA KHIÊM TRADING AND CONSTRUCTION CO.,LTD |
Tên viết tắt | GIA KHIÊM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303627417 |
Địa chỉ | 4/28 Bàu Cát 1, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH TRƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN THANH TRƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0988898488 |
Ngày hoạt động | 2005-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 0303627417 lần cuối vào 2024-10-28 13:16:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác khoáng sản: đất đá, cát sỏi (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo máy móc, thiết bị ngành gỗ - trang trí nội thất (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ gia dụng, hàng trang trí nội thất (không chế biến gỗ, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm - sứ - thủy tinh, luyện cán cao su tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, thiết bị tự động. Lắp đặt hệ thống chiếu sáng công cộng. Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, bưu chính viễn thông, truyền hình. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ gỗ gia dụng, hàng trang trí nội thất. Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, gốm, sứ, hàng điện lạnh, văn phòng phẩm, sách báo, văn hóa phẩm có nội dung được phép lưu hành, đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tư, an toàn xã hội). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị ngành gỗ - trang trí nội thất; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên phụ liệu ngành may mặc - vải sợi. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa (trừ thiết kế xây dựng) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ photocopy, đánh máy. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |