0303598004 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI TÂN PHÚC TIẾN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI TÂN PHÚC TIẾN | |
---|---|
Mã số thuế | 0303598004 |
Địa chỉ | 11B Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ CÔNG MINH ( sinh năm 1970 - Hà Nội) Ngoài ra LÊ CÔNG MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 35474569 |
Ngày hoạt động | 2004-12-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303598004 lần cuối vào 2024-06-20 13:05:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA TỔNG HỢP BẾN THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0220 | Khai thác gỗ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: sản xuất gạch, gạch ngói, sản phẩm thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công, xử lý và tráng phủ kim loại các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sữa chữa máy bơm, máy phát điện, máy móc thiết bị ngành xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị điện chiếu sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt máy bơm, máy bơm chìm xử lý nước thải công trình dân dụng, khu công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: xây dựng công trình xử lý nước sạch, nước thải, |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại chi tiết: Thu gom các chất thải rắn không độc hại, nguyên liệu có thể tái chế, rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy (không hoạt động tại trụ sở); Thu gom và dọn dẹp các mảnh vụn như cành cây và gạch vỡ (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại chi tiết: Thu gom rác thải y tế, các rác thải độc hại khác: thu gom dầu đã qua sử dụng từ tàu thuyền, ắc qui đã qua sử dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại chi tiết: Tiêu hủy rác thải không độc hại bằng cách đốt cháy, xử lý rác thải hữu cơ để tiêu hủy (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: Lọc bỏ xử lý trước khi đưa và tiêu hủy các chất thải độc hại, chất lây nhiễm và các chất khác có hại cho sức khỏe con người và môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, tái chế phế liệu kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm trên đất, trong nước và bề mặt. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng bể chứa, hệ thống xử lý nước thải, nhà máy xử lý nước thải |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Thi công cơ giới. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng, vận chuyển đất đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, khoan thăm dò, khoan lỗ lấy mẫu thử để kiểm tra |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Dịch vụ tư vấn, thi công lắp đặt, bảo trì và nâng cấp hệ thống điện chiếu sáng, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường sân bay, dây dẫn và thiết bị điện, điện tử tự động, hệ thống thiết bị báo động, camera quan sát, hệ thống thiết bị phòng cháy và chữa cháy, hệ thống báo động chống trộm; hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng, thang máy và cầu thang tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Đóng cọc, ép cọc bê tông cốt thép (không hoạt động tại trụ sở). Gia công chế tạo kết cấu thép (không gia công chế tạo tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn thiết bị phục vụ đào tạo và giảng dạy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị xây dựng, các loại máy, công cụ, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: kinh doanh đường thủy nội địa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn chi tiết: Kiểm tra di động của hệ thống đèn điện tử đảm bảo an toàn. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì cho nhà riêng, công trình công cộng và bán công cộng, cây trên trục cao tốc. |