0303436130 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỲ VY
CÔNG TY CỔ PHẦN KỲ VY | |
---|---|
Mã số thuế | 0303436130 |
Địa chỉ | Km 1705+450 Quốc lộ IA, thôn Xuân Tài, Xã Phong Nẫm, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ BÉ NHỎ |
Điện thoại | 02523839854 |
Ngày hoạt động | 2005-09-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0303436130 lần cuối vào 2024-06-20 01:09:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ BAO BÌ BÌNH THUẬN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây thanh long, xoài, quýt, ổi, cóc, bưởi, chanh và trồng cây ăn quả khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng. |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản nước mắm; |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ tại trụ sở); Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng vật liệu khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo dưỡng máy móc thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, duy tu và bảo dưỡng đường dây trung thế và trạm biến áp, máy biến áp các loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị, vật tư, dụng cụ thể dục, thể thao; lắp đặt công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công cộng |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng nhà, công trình các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, kết cấu kỹ thuật công trình; Sửa chữa nhà và trang trí nội ngoại thất. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị, tháo dỡ mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết thiết bị công trình xây dựng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Sữa chữa nhà, công trình và trang trí nội, ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng đường dây điện và trạm biến áp 110KV |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Bán buôn mô tô, xe máy. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác; bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở). |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn, ghế, đồ nội thất tương tự; bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; bán buôn dụng cụ, vật tư, trang thiết bị lắp đặt sân tập thể dục, thể thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy biến áp các loại, máy phát điện, động cơ điện, dây điện, dây cáp và thiết bị khác dùng trong ngành điện, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoang, xây dựng, trạm trộn bê tông, máy bơm bê tông; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán dầu, nhớt, mỡ cho xe có động cơ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gốm sứ, thủy tinh, hàng trang trí nội thất, thiết bị vệ sinh, sơn nước, sơn dầu, bột trét, kim khí điện máy, ống nước, nhôm, sắt xây dựng, sắt hình, tole, thép các loại, xi măng, gạch xây, ngói, cát, đá, sỏi và vật liệu xây dựng khác; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị ngành xây dựng, gốm sứ, thủy tinh, hàng trang trí nội thất, kim khí điện máy. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt cỏ nhân tạo cho sân bóng đá, thảm lót sàn tập thi đấu các môn thể dục thể thao liên quan; bán buôn các thiết bị, dụng cụ, vật tư liên quan đến thể dục thể thao |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà nghỉ, khách sạn |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên (không hoạt động tại TP Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Rượu, bia, dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ internet (ISP). Cung cấp dịch vụ ứng dụng internet (OSP). Dịch vụ truy cập dữ liệu theo các phương thức khác nhau. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin; dịch vụ xử lý dữ liệu, xây dựng cơ sở dữ liệu, khai thác cơ sở dữ liệu |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Thiết kế trang Web, tạo mẫu |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp thông tin lên mạng internet (ICP); Dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin. Dịch vụ xử lý dữ liệu, xây dựng cơ sở dữ liệu, lưu trữ dữ liệu, khai thác cơ sở dữ liệu. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất (trừ các hoạt động dịch vụ mang tính chất pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn xây dựng: lập dự án đầu tư xây dựng (báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo đầu tư), quản lý dự án; Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang web, tạo mẫu; Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng và công nghiệp. Trang trí nội, ngoại thất công trình. Thiết kế tạo mẫu (lịch, thiệp, thời trang, mẫu bao bì, mẫu sản phẩm). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội thảo, hội nghị, hội chợ triển lãm. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Sân bóng mini, hồ bơi, quần vợt, cầu lông, bóng chuyền, bóng rỗ, võ thuật, thể dục thẩm mỹ, khiêu vũ, cử tạ, thể hình... |