0303355097 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ VIỆT HA LY
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ VIỆT HA LY | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETHALY MANUFACTURING TRADING SERVICE CO., LTD |
Tên viết tắt | VIHAL CO., LTD |
Mã số thuế | 0303355097 |
Địa chỉ | 15B Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Lý Hải |
Điện thoại | 0835592006 |
Ngày hoạt động | 2004-06-04 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303355097 lần cuối vào 2024-01-01 07:09:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NGÔ GIA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến thực phẩm (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh chi tiết: Chế biến rượu (không sản xuất rượu tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: May dù che, các loại nhà bạt di động, ghế bố, áo phao, phao bè, phao tròn. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) May công nghiệp (trừ tẩy nhuộm). May các mặt hàng bảo hộ lao động. |
1520 | Sản xuất giày dép chi tiết: Sản xuất giày (trừ thuộc da). |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi chi tiết: Sản xuất các sản phẩm phao cứu sinh, cứu hộ, cứu nạn (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất áo đi mưa (trừ tái chế phế thải nhựa). Sản xuất, gia công vật tư, nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành may - thêu (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). Sản xuất, gia công vật tư, nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành nhựa (trừ tài chế phế thải nhựa). Sản xuất trang thiết bị bảo hộ lao động. Sản xuất, gia công vật tư, nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành nhựa (trừ tài chế phế thải nhựa). Sản xuất trang thiết bị bảo hộ lao động. Sản xuất lưới đánh cá và nguyên phụ liệu. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát; lắp đặt thang máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán giày. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán thiết bị máy vi tính-thiết bị linh kiện tin học, máy văn phòng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị chống sét, hệ thống chống trộm, camera quan sát, thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị công nghiệp, thiết bị điện, điện tử, kim khí điện máy. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quang (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động, tơ sợi, vật tư, nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành may-thêu, vật tư, nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành nhựa, lưới đánh cá và nguyên phụ liệu. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản, cho thuê kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ bốc xếp. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận. |
5310 | Bưu chính -chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán rượu bia, quầy bar). |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học (trưừphần mềm kế toán). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình -Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ phát sóng) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ -Chi tiết: Hoạt động hỗ trợ cho công nghiệp phim ảnh, video (biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ họa, dịch vụ băng truyền hình, thư viện phim ) (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và cam kết không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh tại trụ sở) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình -Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc -Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác -chi tiết: Cung cấp lắp đặt phần mềm, dịch vụ giá trị gia tăng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê kho bãi. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế, lắp đặt hệ thống mạng. Thiết kế website. Thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ -Chi tiết: Cho thuê xe có động cơ. Cho thuê xe bồn |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy vi tính, thiết bị văn phòng. Cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng sân khấu, màn hình led, máy chiếu. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm -Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động -Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7912 | Điều hành tua du lịch -Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và cam kết không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh tại trụ sở) |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Gia công đóng gói bao bì (trừ gia công đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí -Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và cam kết không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh tại trụ sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ karaoke (không hoạt động tại trụ sở) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: bảo trì, sửa chữa thiết bị máy vi tính-thiết bị linh kiện tin học, máy văn phòng. Dịch vụ bảo trì máy vi tính, thiết bị văn phòng. |