0303355097-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ VIỆT HA LY TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ VIỆT HA LY TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Mã số thuế | 0303355097-003 |
Địa chỉ | Tầng 4, số 144 Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HUY TƯỜNG |
Điện thoại | 0422122228 |
Ngày hoạt động | 2013-01-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0303355097-003 lần cuối vào 2023-11-14 14:32:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến thực phẩm (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh chi tiết: Chế biến rượu (không sản xuất rượu tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: May dù che, các loại nhà bạt di động, ghế bố, áo phao, phao bè, phao tròn. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May công nghiệp (trừ tẩy nhuộm). May các mặt hàng bảo hộ lao động. |
1520 | Sản xuất giày dép chi tiết: Sản xuất giày (trừ thuộc da). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi chi tiết: Sản xuất các sản phẩm phao cứu sinh, cứu hộ, cứu nạn (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất áo đi mưa (trừ tái chế phế thải nhựa). Sản xuất, gia công vật tư, nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành may - thêu (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). Sản xuất, gia công vật tư, nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành nhựa (trừ tài chế phế thải nhựa). Sản xuất trang thiết bị bảo hộ lao động. Sản xuất, gia công vật tư, nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành nhựa (trừ tài chế phế thải nhựa). Sản xuất trang thiết bị bảo hộ lao động. Sản xuất lưới đánh cá và nguyên phụ liệu. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán giày. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán thiết bị máy vi tính-thiết bị linh kiện tin học, máy văn phòng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị chống sét, hệ thống chống trộm, camera quan sát, thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị công nghiệp, thiết bị điện, điện tử, kim khí điện máy. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quang (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động, tơ sợi, vật tư, nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành may-thêu, vật tư, nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành nhựa, lưới đánh cá và nguyên phụ liệu. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ bốc xếp. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận. |
5310 | Bưu chính chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học (trưừphần mềm kế toán). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Cung cấp lắp đặt phàn mềm, dịch vụ giá trị gia tăng |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế, lắp đặt hệ thống mạng. Thiết kế website. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy vi tính, thiết bị văn phòng. |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Gia công đóng gói bao bì (trừ gia công đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: bảo trì, sửa chữa thiết bị máy vi tính-thiết bị linh kiện tin học, máy văn phòng. Dịch vụ bảo trì máy vi tính, thiết bị văn phòng. |