0303298811 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TỰ ĐỘNG VINH THUẬN PHÁT
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TỰ ĐỘNG VINH THUẬN PHÁT | |
---|---|
Tên viết tắt | VINH THUAN PHAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303298811 |
Địa chỉ | 2/19 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ BÍCH CHI |
Điện thoại | 0938988559 |
Ngày hoạt động | 2004-05-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303298811 lần cuối vào 2024-06-20 00:56:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất bao bì plastic; sản xuất sản phẩm khác từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: thiết kế chế tạo máy phục vụ sản xuất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp chi tiết: thiết kế máy phục vụ sản xuất nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng chi tiết: thiết kế chế tạo máy phục vụ sản xuất xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất và chế tạo chi tiết cơ khí; sản xuất thang máng, tủ điện, thiết bị giáo dục trường học; chế tạo khuôn mẫu (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng,công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn xe có động cơ khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: mua bán máy móc và thiết bị ngành nông nghiệp (không hoạt động xuất nhập khẩu hoặc nhận ủy thác xuất nhập khẩu thiết bị ngành in) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng.; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán dụng cụ cắt gọt cơ khí, thiết bị giáo dục trường học; mua bán màng nhựa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: thiết kế quy trình công nghệ sản xuất chi tiết máy và chuyển giao công nghệ sản xuất; thiết kế khuôn mẫu; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng,công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ-điện công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp-thoát nước công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; Khảo sát xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ tư vấn quy trình công nghệ sản xuất chi tiết máy và chuyển giao công nghệ sản xuất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |