0303267274 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN Á
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN Á | |
---|---|
Tên quốc tế | THIÊN Á EXPORT - IMPORT TRADE SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303267274 |
Địa chỉ | Tầng 3, Tòa nhà ACM, 96 Cao Thắng, Phường 04, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH QUỐC NAM ( sinh năm 2000 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra NGUYỄN MINH QUỐC NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0908353338 |
Ngày hoạt động | 2004-04-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303267274 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN THỐNG KÊ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: mua bán xẻ máy |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: mua bán bia rượu, bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước (thực hiện theo QĐ 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Tp.HCM và QĐ 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP.HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán hàng may mặc, vải sợi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất. Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán thiết bị viễn thông, linh kiện điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán sản phẩm nhựa, giấy, phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn máy, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng, mua bán sản phẩm gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo QĐ 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Tp.HCM và QĐ 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP.HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo QĐ 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Tp.HCM và QĐ 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP.HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: dịch vụ môi giới bất động sản, dịch vụ định già bất động sản, dịch vụ sàn giao dịch bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: quản lý nhà cao tầng, tư vấn xây dựng (trừ thiết kế xây dựng, khảo sát xây dựng, giám sát thi công) tư vấn đấu thầu, quản lý dự án, lập dự án đầu tư. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: dịch vụ tiếp thị (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; cắt, tỉa và cạo râu; làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ dịch vụ gây chảy máu) |