0303201869 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG - PHÁT TRIỂN NHÀ HỒNG ĐÔ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG - PHÁT TRIỂN NHÀ HỒNG ĐÔ | |
---|---|
Mã số thuế | 0303201869 |
Địa chỉ | 21 Lam Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | CAO SƠN TÙNG ( sinh năm 1974 - Hà Nội) |
Điện thoại | 3848 5168 |
Ngày hoạt động | 2004-02-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303201869 lần cuối vào 2024-06-19 19:10:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu, đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện dân dụng và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, đường thủy, nông nghiệp phát triển nông thôn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông lâm thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) . |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát (không phục vụ ăn uống tại chỗ) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán gốm sứ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị ngành công nghiệp và xây dựng, thiết bị xử lý môi trường, thiết bị văn phòng (trừ máy in vi tính màu). Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất và phụ tùng thay thế (không họat động xuất nhập khẩu hoặc nhận ủy thác xuất nhập khẩu thiết bị ngành in), máy tính. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm (cung cấp tài liệu, giúp đỡ cài đặt và hỗ trợ cho việc mua phần mềm). |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Tích hợp mạng cục bộ (LAN). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Tư vấn và cung cấp phần mềm, phần cứng, máy tính. Các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM. Quản lý máy tính. hệ thống máy tính (tạo lập trang chủ Internet, các công nghệ truyền thông). |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Xây dựng, khai thác và lưu trữ cơ sở dữ liệu. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) . |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ nhà đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập dự án khả thi và tiền khả thi. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp, phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp. Thẩm tra thiết kiến kiến trúc công trình, thiết kế nội, ngoại thất công trình.Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát xây dựng. Khảo sát địa chất; khảo sát địa hình. Thiết kế quy hoạch. Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. Thiết kế trang Web. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa máy tính, máy văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) . |